×
Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ trong gia đình(Family Relationships)
  • Family (Gia đình)
  • Parents (Bố mẹ)
  • Children (Con cái)
  • Siblings (Anh chị em ruột)
  • Grandparents (Ông bà)
  • Relatives (Họ hàng)
  • Spouse (Vợ/chồng)
  • In-laws (Bố mẹ vợ/chồng)
Từ vựng tiếng Anh về gia đình mở rộng · Extended family dịch là Đại gia đình. · Grandparents dịch là Ông bà · Grandfather dịch là Ông ngoại/ Ông nội ...
1. 34 từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh · Father (Dad/ Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: bố · Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ · Son /sʌn/: Con trai ...
1.1. Từ vựng về các thành viên ở trong gia đình · Mother (noun) /ˈmʌðər/: mẹ · Mom (noun) /mɒm/: mẹ · Father (noun) /ˈfɑːðər/: bố · Dad (noun) /dæd/: bố · Husband ( ...
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 3 · 1. grandparent. /ˈɡrændˌpeərənt/. ông/bà · 2. grandson. /ˈɡrændsʌn/. cháu trai · 3. granddaughter. /ˈɡrændˌdɔːtər/. cháu ...
Dec 19, 2022 · 1.1. Từ tiếng Anh về chủ đề các thành viên trong nhà ; Father, Cha/bố ; Mother, Mẹ ; Grandparent, Ông bà ; Sister, Em gái/chị gái ; Brother, Em trai/ ...
Ví dụ khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình, bạn bắt gặp từ “Child”, đừng chỉ học mình nó, hãy liên tưởng đến một số từ khác như: children, childlike, childish, ...
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình: Mother (n) mẹ, Father (n) bố, Husband (n) chồng, Wife (n) vợ, Daughter (n) con gái, Son (n) con trai.
Danh mục. Danh mục. Gia đình là nơi những người thân chung sống và gắn bó với nhau bởi các mối quan hệ tình cảm. Đó còn là nơi chốn để cho ta trở về sau bao bộn ...
Rating (2)
Aug 18, 2022 · Từ vựng về gia đình đa thế hệ: grandparent, grandmother, grandfather, grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece, cousin, uncle, aunt, ...